Có 2 kết quả:
孤絕 gū jué ㄍㄨ ㄐㄩㄝˊ • 孤绝 gū jué ㄍㄨ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) isolated
(2) solitary
(2) solitary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) isolated
(2) solitary
(2) solitary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0